Trang chủ3777 • TYO
add
Environment Friendly Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
32,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,00 ¥ - 33,00 ¥
Phạm vi một năm
20,00 ¥ - 48,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,27 T JPY
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,68 T | -2,20% |
Chi phí hoạt động | 137,00 Tr | -46,90% |
Thu nhập ròng | -73,00 Tr | -5,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,28 | -7,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,75 Tr | 209,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -7,88% |
Tổng tài sản | 3,51 T | 3,94% |
Tổng nợ | 309,00 Tr | 23,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,00 Tr | -5,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
37