Trang chủ3758 • TYO
add
Aeria Inc
Giá đóng cửa hôm trước
248,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
247,00 ¥ - 249,00 ¥
Phạm vi một năm
200,00 ¥ - 384,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,84 T JPY
Số lượng trung bình
33,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,28 T | -28,73% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | 6,35% |
Thu nhập ròng | -376,00 Tr | -637,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,79 | -851,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 329,75 Tr | 12,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -80,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,32 T | -5,99% |
Tổng tài sản | 20,26 T | -4,17% |
Tổng nợ | 11,68 T | 1,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -376,00 Tr | -637,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
537