Trang chủ3753 • TYO
add
Flight Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
179,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
173,00 ¥ - 177,00 ¥
Phạm vi một năm
140,00 ¥ - 362,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T JPY
Số lượng trung bình
265,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 801,00 Tr | -23,35% |
Chi phí hoạt động | 156,00 Tr | 23,81% |
Thu nhập ròng | -63,00 Tr | -145,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,87 | -158,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,00 Tr | -133,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 550,00 Tr | -30,20% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 0,06% |
Tổng nợ | 1,20 T | 10,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 453,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,00 Tr | -145,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 4, 1988
Trang web
Nhân viên
111