Trang chủ3733 • TYO
add
Software Service Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11.640,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11.240,00 ¥ - 11.690,00 ¥
Phạm vi một năm
10.300,00 ¥ - 16.840,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,12 T JPY
Số lượng trung bình
4,67 N
Tỷ số P/E
12,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,05 T | -12,90% |
Chi phí hoạt động | 662,00 Tr | 4,09% |
Thu nhập ròng | 1,26 T | -27,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,92 | -16,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 T | -25,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,26 T | 43,26% |
Tổng tài sản | 42,73 T | 10,66% |
Tổng nợ | 5,77 T | -1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 T | -27,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1969
Trang web
Nhân viên
1.706