Trang chủ3715 • TPE
add
Dynamic Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
56,00 NT$ - 57,70 NT$
Phạm vi một năm
46,20 NT$ - 87,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,91 T TWD
Số lượng trung bình
3,05 Tr
Tỷ số P/E
13,98
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,75 T | 12,80% |
Chi phí hoạt động | 675,66 Tr | 38,08% |
Thu nhập ròng | 257,42 Tr | -38,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,42 | -45,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,93 | -38,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 759,17 Tr | -20,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 T | 18,71% |
Tổng tài sản | 28,07 T | 30,89% |
Tổng nợ | 20,14 T | 37,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 257,42 Tr | -38,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 687,39 Tr | 117,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 T | -311,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -258,46 Tr | -282,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -522,78 Tr | -436,37% |
Dòng tiền tự do | -614,82 Tr | 5,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
6.178