Trang chủ3698 • HKG
add
Huishang Bank Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 $
Mức chênh lệch một ngày
2,47 $ - 2,47 $
Phạm vi một năm
2,15 $ - 2,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,31 T HKD
Số lượng trung bình
201,94 N
Tỷ số P/E
2,22
Tỷ lệ cổ tức
6,48%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,50 T | 2,62% |
Chi phí hoạt động | 2,44 T | 2,28% |
Thu nhập ròng | 4,32 T | 6,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,57 | 3,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,52 T | 17,61% |
Tổng tài sản | 1,93 NT | 11,27% |
Tổng nợ | 1,77 NT | 10,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,32 T | 6,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,40 T | 20,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,26 T | -52,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,01 T | 8,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,65 T | 83,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
11.979