Trang chủ3696 • TYO
add
Ceres Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.788,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.746,00 ¥ - 2.835,00 ¥
Phạm vi một năm
1.119,00 ¥ - 3.875,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,62 T JPY
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
26,81
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,07 T | 16,37% |
Chi phí hoạt động | 2,87 T | 11,57% |
Thu nhập ròng | 172,76 Tr | 171,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 738,24 Tr | 103,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,38 T | 58,70% |
Tổng tài sản | 29,93 T | 19,57% |
Tổng nợ | 18,76 T | 22,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,76 Tr | 171,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
615