Trang chủ3667 • TYO
add
Enish Inc
Giá đóng cửa hôm trước
127,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
125,00 ¥ - 129,00 ¥
Phạm vi một năm
120,00 ¥ - 383,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T JPY
Số lượng trung bình
468,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 844,00 Tr | 9,47% |
Chi phí hoạt động | 164,00 Tr | 7,89% |
Thu nhập ròng | -137,00 Tr | 61,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,23 | 65,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -109,00 Tr | 59,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 809,00 Tr | -25,98% |
Tổng tài sản | 1,76 T | -7,03% |
Tổng nợ | 872,00 Tr | -37,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 888,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -137,00 Tr | 61,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 2009
Trang web
Nhân viên
119