Trang chủ3653 • TPE
add
Jentech Precision Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.350,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
1.345,00 NT$ - 1.385,00 NT$
Phạm vi một năm
696,00 NT$ - 1.625,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
196,48 T TWD
Số lượng trung bình
878,75 N
Tỷ số P/E
69,33
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,59 T | 9,66% |
Chi phí hoạt động | 399,95 Tr | 11,90% |
Thu nhập ròng | 770,39 Tr | 2,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,44 | -6,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | 24,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,41 T | 0,41% |
Tổng tài sản | 16,96 T | 10,97% |
Tổng nợ | 3,36 T | -0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 770,39 Tr | 2,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 392,64 Tr | -11,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 Tr | 96,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,13 T | -23,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,76 T | -36,41% |
Dòng tiền tự do | -1,37 T | 11,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.410