Trang chủ3652 • TYO
add
Digital Media Professionals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.604,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.520,00 ¥ - 1.579,00 ¥
Phạm vi một năm
1.429,00 ¥ - 4.260,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,87 T JPY
Số lượng trung bình
13,44 N
Tỷ số P/E
14,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 795,00 Tr | 7,00% |
Chi phí hoạt động | 253,00 Tr | 6,30% |
Thu nhập ròng | 62,00 Tr | -34,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,80 | -39,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,50 Tr | -22,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 T | -1,13% |
Tổng tài sản | 4,02 T | 8,97% |
Tổng nợ | 448,00 Tr | 0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,00 Tr | -34,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
63