Trang chủ3649 • TYO
add
Findex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
862,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
855,00 ¥ - 886,00 ¥
Phạm vi một năm
770,00 ¥ - 1.289,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,34 T JPY
Số lượng trung bình
41,61 N
Tỷ số P/E
17,00
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | -9,82% |
Chi phí hoạt động | 493,23 Tr | 9,12% |
Thu nhập ròng | 130,30 Tr | -54,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,80 | -49,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,57 Tr | -57,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,85 T | 42,43% |
Tổng tài sản | 6,14 T | 21,08% |
Tổng nợ | 861,17 Tr | 20,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,30 Tr | -54,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 1, 1985
Trang web
Nhân viên
290