Trang chủ361610 • KRX
add
SK IE Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.450,00 ₩ - 25.700,00 ₩
Phạm vi một năm
21.850,00 ₩ - 82.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 NT KRW
Số lượng trung bình
175,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,76 T | -71,99% |
Chi phí hoạt động | 28,82 T | 7,08% |
Thu nhập ròng | -36,07 T | -17,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,06 | -319,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -506,00 | -17,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,05 T | -166,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,90 T | -39,21% |
Tổng tài sản | 4,06 NT | 2,78% |
Tổng nợ | 1,71 NT | 2,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,07 T | -17,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,74 T | -87,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,97 T | -20,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 129,72 T | 543,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,02 T | 304,51% |
Dòng tiền tự do | -86,31 T | -68,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trang web