Trang chủ3588 • TPE
add
Leadtrend Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
62,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
62,10 NT$ - 64,60 NT$
Phạm vi một năm
58,10 NT$ - 112,26 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 T TWD
Số lượng trung bình
189,79 N
Tỷ số P/E
25,56
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 335,42 Tr | 2,14% |
Chi phí hoạt động | 123,42 Tr | 15,84% |
Thu nhập ròng | 10,70 Tr | -68,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | -69,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,90 Tr | -24,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 597,41 Tr | 10,31% |
Tổng tài sản | 2,07 T | 10,13% |
Tổng nợ | 302,58 Tr | 28,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,70 Tr | -68,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,34 Tr | -104,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,81 Tr | 56,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -988,00 N | 66,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,14 Tr | -147,64% |
Dòng tiền tự do | -41,78 Tr | -141,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
115