Trang chủ3583 • TPE
add
Scientech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
376,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
376,50 NT$ - 383,00 NT$
Phạm vi một năm
210,00 NT$ - 525,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
30,28 T TWD
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
35,57
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 T | 43,51% |
Chi phí hoạt động | 468,11 Tr | 12,20% |
Thu nhập ròng | 240,92 Tr | 43,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,63 | -0,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 449,36 Tr | 167,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,62 T | 44,14% |
Tổng tài sản | 22,96 T | 32,47% |
Tổng nợ | 18,24 T | 35,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 240,92 Tr | 43,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 315,24 Tr | -54,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,35 Tr | -1.205,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 154,88 Tr | 155,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 308,46 Tr | -37,58% |
Dòng tiền tự do | 1,27 Tr | -99,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
642