Trang chủ357230 • KOSDAQ
H PIO Co Ltd
2.545,00 ₩
31 thg 1, 18:58:27 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
2.585,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.525,00 ₩ - 2.585,00 ₩
Phạm vi một năm
2.335,00 ₩ - 4.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
108,42 T KRW
Số lượng trung bình
22,13 N
Tỷ số P/E
14,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
58,88 T5,14%
Chi phí hoạt động
29,11 T10,21%
Thu nhập ròng
725,94 Tr-75,50%
Biên lợi nhuận ròng
1,23-76,75%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
3,16 T-43,31%
Thuế suất hiệu dụng
51,23%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
45,73 T-15,85%
Tổng tài sản
244,84 T15,20%
Tổng nợ
48,19 T80,78%
Tổng vốn chủ sở hữu
196,65 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
41,27 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,67
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
1,81%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
2,10%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
725,94 Tr-75,50%
Tiền từ việc kinh doanh
3,55 T-57,93%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-2,35 T23,94%
Tiền từ hoạt động tài chính
919,81 Tr1.207,72%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
2,13 T-65,25%
Dòng tiền tự do
405,13 Tr-93,33%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
88
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính