Trang chủ3498 • TYO
add
Kasumigaseki Capital Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.720,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14.460,00 ¥ - 14.910,00 ¥
Phạm vi một năm
7.950,00 ¥ - 19.820,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
146,08 T JPY
Số lượng trung bình
804,74 N
Tỷ số P/E
27,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,09 T | 70,52% |
Chi phí hoạt động | 3,30 T | 89,28% |
Thu nhập ròng | 2,39 T | 59,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,46 | -6,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,04 T | 45,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,70 T | 98,17% |
Tổng tài sản | 77,55 T | 77,13% |
Tổng nợ | 49,81 T | 55,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,39 T | 59,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
436