Trang chủ3497 • TYO
add
LeTech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.388,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.386,00 ¥ - 1.410,00 ¥
Phạm vi một năm
725,00 ¥ - 1.485,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,86 T JPY
Số lượng trung bình
42,62 N
Tỷ số P/E
8,24
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,40 T | 79,88% |
Chi phí hoạt động | 458,00 Tr | -2,35% |
Thu nhập ròng | 808,00 Tr | 839,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,62 | 421,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 924,50 Tr | 327,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 T | 54,85% |
Tổng tài sản | 23,19 T | 10,74% |
Tổng nợ | 17,49 T | 3,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 808,00 Tr | 839,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
70