Trang chủ3495 • TYO
add
Koryojyuhan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.716,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.675,00 ¥ - 1.700,00 ¥
Phạm vi một năm
1.359,00 ¥ - 1.748,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 T JPY
Số lượng trung bình
860,00
Tỷ số P/E
5,44
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,32 T | 5,39% |
Chi phí hoạt động | 742,00 Tr | 3,20% |
Thu nhập ròng | 514,00 Tr | 37,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,47 | 30,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 424,75 Tr | -4,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 T | -2,80% |
Tổng tài sản | 15,84 T | 7,62% |
Tổng nợ | 10,11 T | 3,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 514,00 Tr | 37,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 10, 1981
Trang web
Nhân viên
236