Trang chủ3490 • TYO
add
Azplanning Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.440,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.414,00 ¥ - 2.438,00 ¥
Phạm vi một năm
1.943,00 ¥ - 2.580,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T JPY
Số lượng trung bình
3,54 N
Tỷ số P/E
3,06
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,69 T | 366,93% |
Chi phí hoạt động | 230,00 Tr | -11,54% |
Thu nhập ròng | 341,00 Tr | 384,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,27 | 160,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 603,75 Tr | 608,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,23 T | 44,47% |
Tổng tài sản | 12,04 T | -11,04% |
Tổng nợ | 9,20 T | -20,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 341,00 Tr | 384,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 1989
Trang web
Nhân viên
55