Trang chủ3440 • TYO
add
NISSO PRONITY Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
887,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
886,00 ¥ - 891,00 ¥
Phạm vi một năm
817,00 ¥ - 1.250,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,09 T JPY
Số lượng trung bình
12,02 N
Tỷ số P/E
5,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,62 T | 51,03% |
Chi phí hoạt động | 940,00 Tr | 17,79% |
Thu nhập ròng | 241,00 Tr | -8,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | -39,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 540,00 Tr | 16,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,65 T | 4,13% |
Tổng tài sản | 25,43 T | 19,37% |
Tổng nợ | 13,35 T | 32,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 241,00 Tr | -8,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
564