Trang chủ3439 • TYO
add
Mitsuchi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
683,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
655,00 ¥ - 677,00 ¥
Phạm vi một năm
600,00 ¥ - 1.070,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 T JPY
Số lượng trung bình
1,15 N
Tỷ số P/E
7,63
Tỷ lệ cổ tức
3,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,18 T | -0,38% |
Chi phí hoạt động | 464,00 Tr | 0,22% |
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | 200,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,85 | 203,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 304,25 Tr | 75,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,53 T | 15,93% |
Tổng tài sản | 16,42 T | -1,14% |
Tổng nợ | 6,26 T | -12,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | 200,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 6, 1963
Trang web
Nhân viên
494