Trang chủ3421 • TYO
add
INABA SEISAKUSHO Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.747,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.727,00 ¥ - 1.745,00 ¥
Phạm vi một năm
1.445,00 ¥ - 2.063,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,52 T JPY
Số lượng trung bình
20,76 N
Tỷ số P/E
12,59
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,00 T | -4,09% |
Chi phí hoạt động | 2,00 T | -5,12% |
Thu nhập ròng | 270,00 Tr | -41,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,70 | -38,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 795,75 Tr | -24,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,70 T | 3,74% |
Tổng tài sản | 58,78 T | 1,13% |
Tổng nợ | 15,33 T | -1,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 270,00 Tr | -41,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
1.086