Trang chủ3320 • HKG
add
China Resources Pharmaceutical Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,23 $
Mức chênh lệch một ngày
5,15 $ - 5,27 $
Phạm vi một năm
4,56 $ - 7,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,87 T HKD
Số lượng trung bình
6,96 Tr
Tỷ số P/E
8,14
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,30 T | 4,71% |
Chi phí hoạt động | 6,72 T | 5,14% |
Thu nhập ròng | 1,30 T | -2,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,03 | -6,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,39 T | 7,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,08 T | 16,84% |
Tổng tài sản | 266,36 T | 5,52% |
Tổng nợ | 169,24 T | 3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 T | -2,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -509,93 Tr | 72,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 T | -1.383,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,06 T | -79,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 T | -134,48% |
Dòng tiền tự do | 2,19 T | 215,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
72.764