Trang chủ331380 • KOSDAQ
add
Focus HNS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.831,00 ₩ - 1.897,00 ₩
Phạm vi một năm
1.831,00 ₩ - 5.520,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,34 T KRW
Số lượng trung bình
126,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,78 T | 15,32% |
Chi phí hoạt động | 3,79 T | 28,76% |
Thu nhập ròng | -3,41 T | -1.449,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,60 | -1.267,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,60 T | -620,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,63 T | 576,50% |
Tổng tài sản | 60,15 T | 66,91% |
Tổng nợ | 33,01 T | 139,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,41 T | -1.449,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,70 T | -185,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,64 Tr | 61,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,89 T | 2.169,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,88 T | 1.273,22% |
Dòng tiền tự do | -2,31 T | -178,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
113