Trang chủ3302 • TYO
add
Teikoku Sen-I Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.351,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.344,00 ¥ - 2.408,00 ¥
Phạm vi một năm
2.048,00 ¥ - 3.130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
66,28 T JPY
Số lượng trung bình
28,41 N
Tỷ số P/E
22,73
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,31 T | 24,72% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | -0,08% |
Thu nhập ròng | 288,00 Tr | 2.157,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,68 | 1.770,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,00 Tr | 130,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,59 T | -3,04% |
Tổng tài sản | 80,10 T | 6,91% |
Tổng nợ | 14,14 T | 17,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 288,00 Tr | 2.157,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1950
Trang web
Nhân viên
331