Trang chủ3296 • TPE
add
Powertech Industrial Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
26,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,65 NT$ - 27,25 NT$
Phạm vi một năm
20,75 NT$ - 38,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T TWD
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 401,10 Tr | -6,66% |
Chi phí hoạt động | 82,69 Tr | -22,04% |
Thu nhập ròng | -4,16 Tr | -211,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,04 | -219,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,31 Tr | 45,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 867,77 Tr | 18,80% |
Tổng tài sản | 2,28 T | 0,90% |
Tổng nợ | 1,09 T | 1,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,16 Tr | -211,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,87 Tr | 6,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,31 Tr | 154,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 153,45 Tr | 486,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 201,79 Tr | 1.318,96% |
Dòng tiền tự do | 41,87 Tr | 3,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.784