Trang chủ3295 • TYO
add
Hulic Reit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
142.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
141.300,00 ¥ - 142.500,00 ¥
Phạm vi một năm
129.300,00 ¥ - 156.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
204,19 T JPY
Số lượng trung bình
2,98 N
Tỷ số P/E
19,60
Tỷ lệ cổ tức
5,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,75 T | 2,51% |
Chi phí hoạt động | 120,87 Tr | -5,35% |
Thu nhập ròng | 2,63 T | 3,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,69 | 1,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,73 T | 3,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,00 T | 110,99% |
Tổng tài sản | 410,38 T | 2,10% |
Tổng nợ | 209,85 T | 4,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 T | 3,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,47 T | -37,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 T | 85,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,84 T | -13,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 T | 124,62% |
Dòng tiền tự do | 2,41 T | 2,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web