Trang chủ3294 • TYO
add
e'grand Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.447,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.441,00 ¥ - 1.451,00 ¥
Phạm vi một năm
1.252,00 ¥ - 1.615,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,25 T JPY
Số lượng trung bình
9,11 N
Tỷ số P/E
8,20
Tỷ lệ cổ tức
5,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,22 T | 24,43% |
Chi phí hoạt động | 662,00 Tr | 9,24% |
Thu nhập ròng | 195,00 Tr | 91,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,70 | 53,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 355,25 Tr | 63,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,45 T | 34,19% |
Tổng tài sản | 29,95 T | 7,34% |
Tổng nợ | 18,76 T | 8,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,00 Tr | 91,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
126