Trang chủ3291 • TYO
add
Iida Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.212,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.206,50 ¥ - 2.236,00 ¥
Phạm vi một năm
1.851,00 ¥ - 2.486,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
624,96 T JPY
Số lượng trung bình
423,67 N
Tỷ số P/E
17,28
Tỷ lệ cổ tức
4,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 359,58 T | 1,36% |
Chi phí hoạt động | 35,37 T | 1,39% |
Thu nhập ròng | 13,63 T | 11,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | 10,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,50 T | 20,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 457,55 T | 17,20% |
Tổng tài sản | 1,84 NT | 2,74% |
Tổng nợ | 854,97 T | 5,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 982,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,63 T | 11,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
13.366