Trang chủ329180 • KRX
add
HD Hyundai Heavy Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
309.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
306.000,00 ₩ - 319.500,00 ₩
Phạm vi một năm
107.900,00 ₩ - 319.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,39 NT KRW
Số lượng trung bình
324,55 N
Tỷ số P/E
95,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,61 NT | 26,48% |
Chi phí hoạt động | 206,47 T | 40,19% |
Thu nhập ròng | 72,20 T | 834,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 | 688,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 813,00 | 832,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 277,36 T | 229,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 399,53 T | -65,11% |
Tổng tài sản | 16,86 NT | -6,11% |
Tổng nợ | 11,40 NT | -10,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,46 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,20 T | 834,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,37 T | -83,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,04 T | -5,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -410,56 T | -460,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -501,50 T | -300,05% |
Dòng tiền tự do | -85,07 T | -183,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
12.078