Trang chủ3290 • TYO
add
One REIT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
244.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
242.200,00 ¥ - 244.900,00 ¥
Phạm vi một năm
220.500,00 ¥ - 274.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
65,29 T JPY
Số lượng trung bình
843,00
Tỷ số P/E
17,98
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 T | 0,48% |
Chi phí hoạt động | 38,10 Tr | -7,99% |
Thu nhập ròng | 917,53 Tr | 0,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,39 | -0,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 T | 0,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,79 T | -7,53% |
Tổng tài sản | 134,95 T | 0,06% |
Tổng nợ | 73,79 T | 0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,47 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 917,53 Tr | 0,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 T | -6,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,91 Tr | -106,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -898,14 Tr | 2,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 211,95 Tr | -46,95% |
Dòng tiền tự do | 915,56 Tr | -0,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web