Trang chủ3242 • TYO
add
Urbanet Corporation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
416,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
417,00 ¥ - 421,00 ¥
Phạm vi một năm
316,00 ¥ - 462,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,77 T JPY
Số lượng trung bình
451,73 N
Tỷ số P/E
9,77
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | -61,18% |
Chi phí hoạt động | 644,00 Tr | 68,15% |
Thu nhập ròng | -200,00 Tr | -245,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,20 | -475,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -95,50 Tr | -131,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,72 T | -24,79% |
Tổng tài sản | 51,43 T | 18,84% |
Tổng nợ | 36,92 T | 30,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -200,00 Tr | -245,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 1997
Trang web
Nhân viên
73