Trang chủ3199 • TYO
add
Watahan & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.613,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.618,00 ¥ - 1.641,00 ¥
Phạm vi một năm
1.417,00 ¥ - 1.856,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,45 T JPY
Số lượng trung bình
21,85 N
Tỷ số P/E
13,92
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,44 T | 3,81% |
Chi phí hoạt động | 5,75 T | -7,53% |
Thu nhập ròng | 624,00 Tr | 15,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | 11,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | 2,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 T | 3,57% |
Tổng tài sản | 83,34 T | 6,37% |
Tổng nợ | 59,95 T | 5,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 624,00 Tr | 15,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1598
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.584