Trang chủ319400 • KOSDAQ
add
Huyndai Movex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.045,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.925,00 ₩ - 4.090,00 ₩
Phạm vi một năm
2.450,00 ₩ - 4.185,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
464,49 T KRW
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
29,41
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,96 T | 8,94% |
Chi phí hoạt động | 9,64 T | 50,72% |
Thu nhập ròng | 4,58 T | 3,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,46 | -5,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,17 T | 31,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,99 T | 288,46% |
Tổng tài sản | 259,07 T | 19,81% |
Tổng nợ | 94,78 T | 56,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,58 T | 3,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,26 T | 241,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,43 T | 80,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,59 T | -1.776,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,93 T | 178,92% |
Dòng tiền tự do | 25,08 T | 209,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
427