Trang chủ3193 • TYO
add
Eternal Hospitality Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.831,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.750,00 ¥ - 2.820,00 ¥
Phạm vi một năm
2.750,00 ¥ - 4.950,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,14 T JPY
Số lượng trung bình
186,84 N
Tỷ số P/E
15,39
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,94 T | 13,62% |
Chi phí hoạt động | 6,91 T | 16,09% |
Thu nhập ròng | 428,88 Tr | -10,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,92 | -20,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 42,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,93 T | -20,94% |
Tổng tài sản | 19,40 T | 0,25% |
Tổng nợ | 10,64 T | -11,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 428,88 Tr | -10,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 9, 1986
Trang web
Nhân viên
920