Trang chủ3189 • TPE
add
Kinsus Interconnect Technology Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
102,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
94,00 NT$ - 101,50 NT$
Phạm vi một năm
88,10 NT$ - 132,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
43,84 T TWD
Số lượng trung bình
9,26 Tr
Tỷ số P/E
66,21
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,20 T | 35,58% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | 31,88% |
Thu nhập ròng | 185,27 Tr | 154,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | 139,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | 153,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,95 T | 67,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,93 T | -18,66% |
Tổng tài sản | 78,86 T | 3,22% |
Tổng nợ | 39,08 T | 3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,27 Tr | 154,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,19 T | 220,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 T | 21,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -432,52 Tr | -118,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -650,92 Tr | -1.507,75% |
Dòng tiền tự do | -2,99 T | 33,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
7.207