Trang chủ3172 • TYO
add
Tea Life Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.150,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.142,00 ¥ - 1.151,00 ¥
Phạm vi một năm
1.017,00 ¥ - 1.454,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,88 T JPY
Số lượng trung bình
10,02 N
Tỷ số P/E
14,69
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,68 T | -11,66% |
Chi phí hoạt động | 946,00 Tr | -3,57% |
Thu nhập ròng | 34,00 Tr | 61,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,27 | 84,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,50 Tr | -34,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 T | 8,90% |
Tổng tài sản | 8,82 T | 2,81% |
Tổng nợ | 2,62 T | 4,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,00 Tr | 61,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
161