Trang chủ3141 • TYO
add
Welcia Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.105,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.052,00 ¥ - 2.150,00 ¥
Phạm vi một năm
1.816,00 ¥ - 3.030,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
448,68 T JPY
Số lượng trung bình
689,76 N
Tỷ số P/E
20,18
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 325,85 T | 4,19% |
Chi phí hoạt động | 87,25 T | 8,21% |
Thu nhập ròng | 8,89 T | -19,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,73 | -23,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,44 T | -16,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,75 T | 131,91% |
Tổng tài sản | 621,01 T | 12,15% |
Tổng nợ | 367,13 T | 15,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,89 T | -19,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 9 2008
Trang web
Nhân viên
15.286