Trang chủ3139 • TYO
add
Lacto Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.951,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.185,00 ¥ - 3.345,00 ¥
Phạm vi một năm
2.136,00 ¥ - 3.345,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,22 T JPY
Số lượng trung bình
70,46 N
Tỷ số P/E
10,54
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,73 T | 4,22% |
Chi phí hoạt động | 1,57 T | 29,49% |
Thu nhập ròng | 602,00 Tr | -1,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | -6,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | 26,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,08 T | 16,67% |
Tổng tài sản | 81,44 T | 13,04% |
Tổng nợ | 53,86 T | 13,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 602,00 Tr | -1,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
377