Trang chủ3121 • TYO
add
MBK
Giá đóng cửa hôm trước
301,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
301,00 ¥ - 307,00 ¥
Phạm vi một năm
245,00 ¥ - 362,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,96 T JPY
Số lượng trung bình
80,12 N
Tỷ số P/E
48,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 T | 103,04% |
Chi phí hoạt động | 157,00 Tr | -28,31% |
Thu nhập ròng | 92,00 Tr | 156,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,05 | 127,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,75 Tr | 145,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | -18,43% |
Tổng tài sản | 16,38 T | 60,84% |
Tổng nợ | 12,20 T | 95,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,00 Tr | 156,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
3