Trang chủ3106 • TYO
add
Kurabo Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.040,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.980,00 ¥ - 6.130,00 ¥
Phạm vi một năm
3.300,00 ¥ - 6.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
107,82 T JPY
Số lượng trung bình
59,16 N
Tỷ số P/E
12,51
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,01 T | -0,77% |
Chi phí hoạt động | 5,40 T | -2,10% |
Thu nhập ròng | 3,00 T | 37,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,50 | 39,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,12 T | 10,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,39 T | 8,84% |
Tổng tài sản | 199,48 T | 4,29% |
Tổng nợ | 76,61 T | -3,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 T | 37,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 1888
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.899