Trang chủ310210 • KOSDAQ
add
Voronoi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
76.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
76.500,00 ₩ - 81.300,00 ₩
Phạm vi một năm
28.350,00 ₩ - 125.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 NT KRW
Số lượng trung bình
242,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
NDAQ
0,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,49 T | 43,11% |
Thu nhập ròng | -9,44 T | -42,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,00 T | -51,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,15 T | -10,08% |
Tổng tài sản | 82,34 T | -23,10% |
Tổng nợ | 7,81 T | -47,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,44 T | -42,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,32 T | -40,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,56 T | 126,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,85 T | -97,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,88 T | 436,71% |
Dòng tiền tự do | -1,41 T | 70,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
130