Trang chủ3082 • TYO
add
Kichiri Holdings & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
848,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
846,00 ¥ - 853,00 ¥
Phạm vi một năm
708,00 ¥ - 975,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,66 T JPY
Số lượng trung bình
20,26 N
Tỷ số P/E
26,54
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,97 T | 11,62% |
Chi phí hoạt động | 2,52 T | 10,57% |
Thu nhập ròng | 219,00 Tr | 6,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,52 | -4,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 427,50 Tr | 15,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 T | 15,48% |
Tổng tài sản | 8,89 T | 10,83% |
Tổng nợ | 6,75 T | -6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,00 Tr | 6,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
504