Trang chủ3080 • TADAWUL
Eastern Province Cement Company SJSC
35,70 SAR
30 thg 1, 16:00:01 GMT+3 · SAR · TADAWUL · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại SA
Giá đóng cửa hôm trước
35,35 SAR
Mức chênh lệch một ngày
35,35 SAR - 35,80 SAR
Phạm vi một năm
30,20 SAR - 38,55 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T SAR
Số lượng trung bình
48,41 N
Tỷ số P/E
14,00
Tỷ lệ cổ tức
4,48%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
279,72 Tr15,16%
Chi phí hoạt động
17,51 Tr0,53%
Thu nhập ròng
41,15 Tr0,66%
Biên lợi nhuận ròng
14,71-12,60%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
0,480,00%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
87,48 Tr25,89%
Thuế suất hiệu dụng
15,50%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
221,80 Tr183,86%
Tổng tài sản
2,91 T4,16%
Tổng nợ
481,73 Tr9,88%
Tổng vốn chủ sở hữu
2,42 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
86,00 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,25
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
5,25%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
6,23%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
41,15 Tr0,66%
Tiền từ việc kinh doanh
93,83 Tr28,35%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-4,89 Tr95,65%
Tiền từ hoạt động tài chính
-953,00 N98,16%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
87,99 Tr196,80%
Dòng tiền tự do
75,81 Tr270,04%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
282
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính