Trang chủ3080 • TADAWUL
add
Eastern Province Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
35,35 SAR
Mức chênh lệch một ngày
35,35 SAR - 35,80 SAR
Phạm vi một năm
30,20 SAR - 38,55 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T SAR
Số lượng trung bình
48,41 N
Tỷ số P/E
14,00
Tỷ lệ cổ tức
4,48%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 279,72 Tr | 15,16% |
Chi phí hoạt động | 17,51 Tr | 0,53% |
Thu nhập ròng | 41,15 Tr | 0,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,71 | -12,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,48 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,48 Tr | 25,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,80 Tr | 183,86% |
Tổng tài sản | 2,91 T | 4,16% |
Tổng nợ | 481,73 Tr | 9,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,15 Tr | 0,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,83 Tr | 28,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,89 Tr | 95,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -953,00 N | 98,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,99 Tr | 196,80% |
Dòng tiền tự do | 75,81 Tr | 270,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
282