Trang chủ3079 • TYO
add
DVx Inc
Giá đóng cửa hôm trước
953,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
954,00 ¥ - 988,00 ¥
Phạm vi một năm
877,00 ¥ - 1.081,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,46 T JPY
Số lượng trung bình
7,23 N
Tỷ số P/E
38,46
Tỷ lệ cổ tức
5,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,80 T | 10,22% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | 7,78% |
Thu nhập ròng | 89,00 Tr | 174,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,70 | 168,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 233,00 Tr | 3,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,44 T | -39,89% |
Tổng tài sản | 24,12 T | 5,92% |
Tổng nợ | 15,21 T | 11,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,00 Tr | 174,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1986
Trang web
Nhân viên
316