Trang chủ3049 • TPE
add
HannsTouch Holdings Co
Giá đóng cửa hôm trước
8,53 NT$
Mức chênh lệch một ngày
8,37 NT$ - 8,68 NT$
Phạm vi một năm
7,33 NT$ - 13,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,72 T TWD
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 431,29 Tr | 139,70% |
Chi phí hoạt động | 80,42 Tr | 20,68% |
Thu nhập ròng | -154,73 Tr | 55,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,88 | 81,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,40 Tr | 84,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | -39,90% |
Tổng tài sản | 12,85 T | -8,39% |
Tổng nợ | 4,66 T | 1,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 802,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -154,73 Tr | 55,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 288,29 Tr | 626,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,50 Tr | -91,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -295,51 Tr | -429,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,20 Tr | -90,12% |
Dòng tiền tự do | -6,04 Tr | 94,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
282