Trang chủ3048 • TPE
add
Edom Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,00 NT$ - 28,70 NT$
Phạm vi một năm
22,60 NT$ - 54,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,72 T TWD
Số lượng trung bình
728,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,64 T | 8,85% |
Chi phí hoạt động | 520,46 Tr | 5,65% |
Thu nhập ròng | -640,86 Tr | -3.156,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,09 | -3.085,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 446,18 Tr | 12,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 T | 54,59% |
Tổng tài sản | 27,07 T | -13,30% |
Tổng nợ | 22,58 T | -13,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 269,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -640,86 Tr | -3.156,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,15 Tr | -100,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -308,18 Tr | -170,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,66 T | 149,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 T | 316,93% |
Dòng tiền tự do | -434,31 Tr | -115,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
900