Trang chủ3028 • TYO
add
Alpen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.074,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.052,00 ¥ - 2.079,00 ¥
Phạm vi một năm
1.921,00 ¥ - 2.215,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
80,85 T JPY
Số lượng trung bình
167,12 N
Tỷ số P/E
28,80
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,36 T | 5,61% |
Chi phí hoạt động | 24,21 T | 4,57% |
Thu nhập ròng | 804,00 Tr | 428,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | 414,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,23 T | 174,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,08 T | -37,49% |
Tổng tài sản | 203,50 T | 2,74% |
Tổng nợ | 86,71 T | 3,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 804,00 Tr | 428,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 1972
Trang web
Nhân viên
3.127