Trang chủ301633 • SHE
add
Wuhan Guide Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
88,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
83,44 ¥ - 88,59 ¥
Phạm vi một năm
74,00 ¥ - 187,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 T CNY
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
40,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,71 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 31,78 Tr | — |
Thu nhập ròng | 21,87 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 13,78 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,26 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,51 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,87 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,16 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,53 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,84 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -467,45 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 2015
Trang web
Nhân viên
574