Trang chủ301586 • SHE
add
Anhui Jialiqi Advancd Cmpsts Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
49,37 ¥ - 51,20 ¥
Phạm vi một năm
35,45 ¥ - 79,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,11 T CNY
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
45,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 462,93 Tr | -21,78% |
Chi phí hoạt động | 67,16 Tr | -25,77% |
Thu nhập ròng | 102,51 Tr | -31,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,14 | -12,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,32 Tr | -32,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,25 Tr | 7,73% |
Tổng tài sản | 1,12 T | -4,77% |
Tổng nợ | 279,89 Tr | -35,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 841,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,51 Tr | -31,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,49 Tr | 85,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,26 Tr | 51,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,80 Tr | 75,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,42 Tr | 261,20% |
Dòng tiền tự do | -49,73 Tr | -225,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
565